Cách tính công suất máy chiết rót phù hợp với quy mô sản xuất

congnghemayhoaviet 30/07/2025

Trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, đặc biệt là ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất lỏng, máy chiết rót là thiết bị then chốt giúp định lượng và đóng gói sản phẩm nhanh chóng, chính xác. Lựa chọn đúng công suất máy chiết rót không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn giảm chi phí đầu tư, đảm bảo hiệu suất vận hành và khả năng mở rộng sản xuất.

Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ từ Công nghệ máy Hoa Việt, đơn vị giàu kinh nghiệm trong cung cấp và tư vấn thiết bị chiết rót công nghiệp tại Việt Nam.

Hệ thống máy chiết rót tự động trong dây chuyền sản xuất công nghiệp hiện đại.

I. Khái niệm và phân loại công suất máy chiết rót

1. Định nghĩa công suất máy chiết rót là gì?

Công suất máy chiết rót là số lượng sản phẩm mà máy có thể xử lý trong một khoảng thời gian, thường được tính theo giờ hoặc ca sản xuất.

Công suất phụ thuộc vào:

  • Số vòi chiết
  • Tốc độ chiết/phút/vòi
  • Thể tích định lượng
  • Độ nhớt và tính chất của sản phẩm

Máy chiết rót trong thực tế có thể đạt từ vài trăm đến hàng chục nghìn sản phẩm mỗi giờ, tùy loại máy (tự động, bán tự động) và cấu hình.

2. Ba loại công suất phổ biến

Loại công suấtĐặc điểm chính
Thiết kế (Max)Công bố bởi nhà sản xuất, đạt được trong điều kiện lý tưởng. Cao hơn thực tế 15–20%.
Thực tếPhụ thuộc vào điều kiện vận hành và môi trường. Thường đạt 75–85% công suất thiết kế.
Khả dụng (ổn định)Là mức công suất trung bình duy trì lâu dài, đã tính cả thời gian vệ sinh, bảo trì.

3. Đơn vị đo công suất

  • Sản phẩm/giờ (pph) – phổ biến nhất
  • Chai/phút (BPM) – thường dùng trong dây chuyền tốc độ cao
  • ml/phút hoặc L/giờ – với sản phẩm đóng thể tích
  • kg/h hoặc tấn/h – cho sản phẩm có độ nhớt cao hoặc dạng sệt.

Máy chiết rót 1 vòi và 2 vòi – So sánh công suất và hiệu quả vận hành

II. Các yếu tố ảnh hưởng đến công suất máy chiết rót

1. Thông số kỹ thuật chi tiết

Tham sốÝ nghĩa
Số vòi chiết2–24 vòi; số vòi càng nhiều, tốc độ càng cao
Tốc độ chiết20–60 chai/phút/vòi; tùy thuộc vào độ nhớt sản phẩm
Thể tích định lượng100ml–20L; độ chính xác ±0.5%

Chọn máy phù hợp với đặc thù sản phẩm giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất.

2. Yếu tố vận hành

  • Thời gian setup: 15–30 phút/ca
  • Vệ sinh máy: 45–60 phút/ca, có thể rút ngắn nhờ CIP tự động
  • Bảo trì định kỳ: 3–6 tháng/lần, mỗi lần 4–8 giờ

3. Đặc tính sản phẩm

  • Độ nhớt: 1–10.000 cps
  • Nhiệt độ đóng gói: 10–95°C
  • Yêu cầu khử khuẩn, chống tạo bọt, định lượng chính xác, không bị nhiễm chéo.

Đầu chiết rót 4 vòi trong hệ thống máy chiết tự động với thông số kỹ thuật hiện đại.

III. Phương pháp tính công suất máy chiết rót

1. Công thức tính

Công suất lý thuyết (CLT):

  • CLT = N × V × 60 × T

Trong đó:

  • N – Số vòi chiết
  • V – Tốc độ (sản phẩm/phút/vòi)
  • T – Số giờ hoạt động/ngày

Công suất thực tế (CTT):

  • CTT = CLT × H
  • H – Hệ số hiệu quả (0.75–0.85)

Hệ số hiệu quả phản ánh thời gian vận hành thực so với thời gian lý thuyết, tính đến các yếu tố như dừng máy, vệ sinh, bảo trì.

2. Quy trình tính toán

Xác định sản lượng cần đạt:

  • Ví dụ: 10.000 chai/ngày, 2 ca (8 giờ/ca) → 625 chai/giờ

Tính công suất thực tế:

  • 625 / 0.8 = 782 chai/giờ

Cộng thêm 20% dự phòng:

  • Chọn máy công suất 1.000 chai/giờ.

Công thức tính công suất máy chiết rót theo thông số kỹ thuật và thời gian vận hành.

IV. Cách xác định công suất phù hợp với từng doanh nghiệp

1. Phân tích nhu cầu sản xuất

  • Sản lượng trung bình/ngày, theo mùa
  • Số loại sản phẩm khác nhau
  • Kế hoạch mở rộng trong 3–5 năm tới
  • Doanh nghiệp nên dự phòng công suất cao hơn 20–30% để ứng phó với biến động đơn hàng.

2. Đánh giá điều kiện thực tế

  • Diện tích nhà xưởng: ≥ 20–50m², trần ≥ 3–4m
  • Nguồn lực: nhân sự đủ kỹ năng, dễ đào tạo
  • Ngân sách: bao gồm đầu tư thiết bị, vận hành và hoàn vốn

3. Lựa chọn công suất tối ưu

Ví dụ:

  • Sản lượng 8.000 chai/ngày
  • Thời gian hoạt động: 16 giờ → 500 chai/giờ
  • Hệ số dự phòng 1.3 → chọn máy ≥ 650 chai/giờ

Chọn máy có khả năng điều chỉnh công suất từ 50–120% giúp tăng tính linh hoạt theo đơn hàng.

Lựa chọn máy chiết rót phù hợp với từng quy mô nhà máy sản xuất từ nhỏ đến lớn.

V. Lưu ý khi lựa chọn công suất máy chiết rót

  • Không chọn máy có công suất sát nhu cầu hiện tại
  • Ưu tiên thiết bị có thể điều chỉnh tốc độ linh hoạt
  • Tính toán tiêu thụ điện (3–5kW), khí nén (0.6–0.8Mpa), nước làm mát (2–3m³/h)
  • Dự trù chi phí vận hành, bảo trì: ~15–20% giá trị thiết bị/năm
  • Bảo đảm máy chiết rót tương thích với các thiết bị sẵn có trong dây chuyền (băng tải, máy dán nhãn,…).

Các lưu ý kỹ thuật quan trọng khi tính toán và lựa chọn công suất máy chiết rót.

Tìm hiểu bài viết:

Việc lựa chọn công suất máy chiết rót cần kết hợp giữa tính toán lý thuyết và thực tiễn sản xuất. Công nghệ máy Hoa Việt khuyến nghị doanh nghiệp nên yêu cầu tư vấn chuyên sâu và thử nghiệm máy trước khi đầu tư chính thức. Nhờ đó, bạn có thể đưa ra quyết định tối ưu cả về kỹ thuật và tài chính.

5/5 (1 Review)

Tin Liên Quan