Trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, đặc biệt là ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất lỏng, máy chiết rót là thiết bị then chốt giúp định lượng và đóng gói sản phẩm nhanh chóng, chính xác. Lựa chọn đúng công suất máy chiết rót không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn giảm chi phí đầu tư, đảm bảo hiệu suất vận hành và khả năng mở rộng sản xuất.
Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ từ Công nghệ máy Hoa Việt, đơn vị giàu kinh nghiệm trong cung cấp và tư vấn thiết bị chiết rót công nghiệp tại Việt Nam.

I. Khái niệm và phân loại công suất máy chiết rót
1. Định nghĩa công suất máy chiết rót là gì?
Công suất máy chiết rót là số lượng sản phẩm mà máy có thể xử lý trong một khoảng thời gian, thường được tính theo giờ hoặc ca sản xuất.
Công suất phụ thuộc vào:
- Số vòi chiết
- Tốc độ chiết/phút/vòi
- Thể tích định lượng
- Độ nhớt và tính chất của sản phẩm
Máy chiết rót trong thực tế có thể đạt từ vài trăm đến hàng chục nghìn sản phẩm mỗi giờ, tùy loại máy (tự động, bán tự động) và cấu hình.
2. Ba loại công suất phổ biến
| Loại công suất | Đặc điểm chính |
| Thiết kế (Max) | Công bố bởi nhà sản xuất, đạt được trong điều kiện lý tưởng. Cao hơn thực tế 15–20%. |
| Thực tế | Phụ thuộc vào điều kiện vận hành và môi trường. Thường đạt 75–85% công suất thiết kế. |
| Khả dụng (ổn định) | Là mức công suất trung bình duy trì lâu dài, đã tính cả thời gian vệ sinh, bảo trì. |
3. Đơn vị đo công suất
- Sản phẩm/giờ (pph) – phổ biến nhất
- Chai/phút (BPM) – thường dùng trong dây chuyền tốc độ cao
- ml/phút hoặc L/giờ – với sản phẩm đóng thể tích
- kg/h hoặc tấn/h – cho sản phẩm có độ nhớt cao hoặc dạng sệt.
Máy chiết rót 1 vòi và 2 vòi – So sánh công suất và hiệu quả vận hành
II. Các yếu tố ảnh hưởng đến công suất máy chiết rót
1. Thông số kỹ thuật chi tiết
| Tham số | Ý nghĩa |
| Số vòi chiết | 2–24 vòi; số vòi càng nhiều, tốc độ càng cao |
| Tốc độ chiết | 20–60 chai/phút/vòi; tùy thuộc vào độ nhớt sản phẩm |
| Thể tích định lượng | 100ml–20L; độ chính xác ±0.5% |
Chọn máy phù hợp với đặc thù sản phẩm giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất.
2. Yếu tố vận hành
- Thời gian setup: 15–30 phút/ca
- Vệ sinh máy: 45–60 phút/ca, có thể rút ngắn nhờ CIP tự động
- Bảo trì định kỳ: 3–6 tháng/lần, mỗi lần 4–8 giờ
3. Đặc tính sản phẩm
- Độ nhớt: 1–10.000 cps
- Nhiệt độ đóng gói: 10–95°C
- Yêu cầu khử khuẩn, chống tạo bọt, định lượng chính xác, không bị nhiễm chéo.

III. Phương pháp tính công suất máy chiết rót
1. Công thức tính
Công suất lý thuyết (CLT):
- CLT = N × V × 60 × T
Trong đó:
- N – Số vòi chiết
- V – Tốc độ (sản phẩm/phút/vòi)
- T – Số giờ hoạt động/ngày
Công suất thực tế (CTT):
- CTT = CLT × H
- H – Hệ số hiệu quả (0.75–0.85)
Hệ số hiệu quả phản ánh thời gian vận hành thực so với thời gian lý thuyết, tính đến các yếu tố như dừng máy, vệ sinh, bảo trì.
2. Quy trình tính toán
Xác định sản lượng cần đạt:
- Ví dụ: 10.000 chai/ngày, 2 ca (8 giờ/ca) → 625 chai/giờ
Tính công suất thực tế:
- 625 / 0.8 = 782 chai/giờ
Cộng thêm 20% dự phòng:
- Chọn máy công suất 1.000 chai/giờ.

IV. Cách xác định công suất phù hợp với từng doanh nghiệp
1. Phân tích nhu cầu sản xuất
- Sản lượng trung bình/ngày, theo mùa
- Số loại sản phẩm khác nhau
- Kế hoạch mở rộng trong 3–5 năm tới
- Doanh nghiệp nên dự phòng công suất cao hơn 20–30% để ứng phó với biến động đơn hàng.
2. Đánh giá điều kiện thực tế
- Diện tích nhà xưởng: ≥ 20–50m², trần ≥ 3–4m
- Nguồn lực: nhân sự đủ kỹ năng, dễ đào tạo
- Ngân sách: bao gồm đầu tư thiết bị, vận hành và hoàn vốn
3. Lựa chọn công suất tối ưu
Ví dụ:
- Sản lượng 8.000 chai/ngày
- Thời gian hoạt động: 16 giờ → 500 chai/giờ
- Hệ số dự phòng 1.3 → chọn máy ≥ 650 chai/giờ
Chọn máy có khả năng điều chỉnh công suất từ 50–120% giúp tăng tính linh hoạt theo đơn hàng.

V. Lưu ý khi lựa chọn công suất máy chiết rót
- Không chọn máy có công suất sát nhu cầu hiện tại
- Ưu tiên thiết bị có thể điều chỉnh tốc độ linh hoạt
- Tính toán tiêu thụ điện (3–5kW), khí nén (0.6–0.8Mpa), nước làm mát (2–3m³/h)
- Dự trù chi phí vận hành, bảo trì: ~15–20% giá trị thiết bị/năm
- Bảo đảm máy chiết rót tương thích với các thiết bị sẵn có trong dây chuyền (băng tải, máy dán nhãn,…).

Tìm hiểu bài viết:
- Biểu đồ độ nhớt chất lỏng phổ biến trong máy chiết rót
- Quy trình bảo dưỡng bảo trì máy chiết rót theo lịch trình tuần/tháng/năm
- Quy trình chuẩn bị máy chiết rót trước ca sản xuất
Việc lựa chọn công suất máy chiết rót cần kết hợp giữa tính toán lý thuyết và thực tiễn sản xuất. Công nghệ máy Hoa Việt khuyến nghị doanh nghiệp nên yêu cầu tư vấn chuyên sâu và thử nghiệm máy trước khi đầu tư chính thức. Nhờ đó, bạn có thể đưa ra quyết định tối ưu cả về kỹ thuật và tài chính.