Quy trình 15 bước kiểm tra máy chiết rót hàng ngày theo tiêu chuẩn Quốc tế

congnghemayhoaviet 14/08/2025

Máy chiết rót là mắt xích quan trọng trong dây chuyền sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và hiệu suất vận hành. Hoa Việt – nhà cung cấp thiết bị công nghiệp hàng đầu, đặc biệt là máy chiết rót tự động, luôn chú trọng hướng dẫn quy trình kiểm tra định kỳ để tối ưu hiệu quả hoạt động.

Từ kinh nghiệm tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, Hoa Việt nhận thấy kiểm tra máy chiết rót hàng ngày giúp duy trì độ ổn định, giảm rủi ro sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Quy trình 15 bước kiểm tra máy chiết rót hàng ngày được xây dựng theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, tối ưu cho điều kiện vận hành tại Việt Nam.

I. Lợi ích của kiểm tra máy chiết rót hàng ngày

  • Phát hiện sớm lỗi kỹ thuật: Ngăn chặn sự cố gây gián đoạn sản xuất.
  • Duy trì độ chính xác chiết rót: Tiết kiệm nguyên liệu, giảm hàng lỗi.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị: Giảm chi phí bảo trì và sửa chữa đột xuất.
  • Đảm bảo an toàn: Kiểm soát rủi ro điện, cơ khí và hóa chất.

lợi ích khi kiểm tra máy chiết rót hàng ngày

II. 15 bước kiểm tra máy chiết rót hàng ngày

1. Nguồn điện và hệ thống điều khiển

  • Điện áp ổn định: 380V ±10% (3 pha) hoặc 220V ±10% (1 pha).
  • PLC hiển thị rõ, không nhiễu; nút bấm nhạy, không kẹt.
  • Dây điện nguyên vẹn, đầu nối siết chặt, không cháy xém.

2. Áp suất khí nén và đường ống

  • Áp suất đạt 6–8 bar, không rò rỉ.
  • Bộ lọc tách nước hoạt động tốt, không đọng nước.
  • Ống dẫn không gấp khúc, khớp nối siết chặt.

3. Bộ lọc và hệ thống lọc

  • Chênh áp trước/sau bộ lọc trong giới hạn cho phép.
  • Lõi lọc sạch, còn hạn sử dụng, ron cao su kín khít.
  • Ống dẫn không cặn bẩn, van xả hoạt động trơn tru.

4. Bơm và van điều khiển

  • Bơm chạy êm, không rung bất thường.
  • Mechanical seal kín, không rò rỉ.
  • Van điện từ đóng/mở nhanh (<100ms), lưu lượng sai số ≤1–2% tùy độ nhớt.

5. Bồn chứa và mức dung dịch

  • Cảm biến mức hoạt động ổn định.
  • Mức dung dịch trong ngưỡng an toàn, nhiệt độ ±2°C so với cài đặt.
  • Không rò rỉ tại mối hàn, ron còn đàn hồi, van xả đáy trơn tru.

6. Vòi chiết rót và seal

  • Vòi chiết đặt thẳng đứng, đồng tâm với chai (sai số ≤0,5 mm).
  • Bề mặt seal nhẵn, không xước; độ cứng 65–75 Shore A để làm kín tối ưu.
  • Van đóng/mở nhẹ, không kẹt; thời gian đáp ứng ≤50 ms.

7. Độ chính xác lượng chiết

  • Hiệu chuẩn thiết bị đo định kỳ theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Sai số ≤0,5% (dung dịch thường) hoặc ≤1% (dung dịch nhớt).
  • Cảm biến lưu lượng ổn định; lấy mẫu ngẫu nhiên mỗi giờ.
  • PID điều khiển lưu lượng (Kp, Ki, Kd) tối ưu theo đặc tính dung dịch.

8. Băng tải và hệ thống vận chuyển

  • Dây đai căng đều (2,5–3,0 kg/cm chiều rộng), không lệch.
  • Con lăn quay êm, bạc đạn bôi trơn đầy đủ, nhiệt ≤60 °C.
  • Tốc độ băng tải đồng bộ với chiết rót; biến tần ổn định, không lỗi.

kiểm tra băng tải máy chiết rót hàng ngày

9. Hệ thống làm mát

  • Nhiệt độ nước ±2 °C so với cài đặt; chênh áp vào/ra ≤0,5 bar.
  • Bộ trao đổi nhiệt sạch, không tắc; đường ống kín, không rò.
  • Quạt giải nhiệt quay êm, motor ≤70 °C; cánh cân bằng động.

10. Cảm biến an toàn

  • Dừng khẩn <100 ms; sensor vật cản nhạy, chính xác. Cảm biến áp suất sai số ≤±1% thang đo; giới hạn an toàn cài đúng chuẩn. Mạch logic bảo vệ vận hành đúng trình tự; đèn báo rõ ràng. 11. Độ kín hệ thống Áp suất không sụt >0,1 bar/giờ.
  • Gioăng cao su đàn hồi; van một chiều không rò ngược.
  • Ron chịu nhiệt kiểm tra lão hóa; áp kế chính xác, có vạch giới hạn.

12. Hệ thống vệ sinh CIP

  • Nhiệt dung dịch 75–85 °C; nồng độ hóa chất: kiềm 1–2%, axit 0,8–1,2%.
  • Thời gian tuần hoàn đủ; lưu lượng ≥1,5 m/s.
  • Van chuyển hướng đúng vị trí; cảm biến độ dẫn điện ổn định.

Máy đóng gói trong quy trình sản xuất sữa chua

13. Tiếng ồn và độ rung

  • Độ ồn ≤85 dB (cách 1 m).
  • Rung động theo ISO 10816: ≤2,8 mm/s RMS (<15 kW) hoặc ≤4,5 mm/s (>15 kW).
  • Gối đỡ, chân máy vững; bulông siết 45–60 Nm.

14. Thông số vận hành

  • Tốc độ chiết rót ±2% giá trị cài đặt; ghi nhật ký mỗi giờ.
  • Công suất tiêu thụ 75–85% định mức; cảnh báo khi vượt ngưỡng.
  • Áp suất khí nén 6–8 bar; bơm định lượng 2–4 bar.

15. Kiểm tra tổng thể và ghi số liệu

  • Cuối ca, kiểm tra toàn bộ theo checklist ISO 9001:2015.
  • Ghi đầy đủ nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, sản lượng, thời gian, sự cố.
  • Phân tích dữ liệu định kỳ để tối ưu quy trình, lập kế hoạch bảo trì dự phòng.

Tham khảo bài viết:

Việc tuân thủ 15 bước kiểm tra máy chiết rót hàng ngày không chỉ là biện pháp bảo dưỡng, mà còn là chiến lược bảo vệ năng suất và chất lượng sản phẩm. Với quy trình chuẩn hóa, doanh nghiệp có thể vận hành thiết bị liên tục, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa hiệu quả đầu tư.

5/5 (1 Review)

Tin Liên Quan