Nước rửa tay sát khuẩn là sản phẩm thiết yếu trong vệ sinh cá nhân và phòng chống lây nhiễm bệnh. Đặc biệt sau đại dịch COVID-19, nhu cầu và tiêu chuẩn cho sản phẩm này ngày càng cao. Để đảm bảo chất lượng và an toàn, quy trình sản xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt từ nguyên liệu, công thức đến kỹ thuật chiết rót và đóng gói. Bài viết này Công nghệ máy Hoa Việt trình bày chi tiết từng giai đoạn trong quy trình sản xuất nước rửa tay sát khuẩn, áp dụng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
I. Nước rửa tay là gì?
Nước rửa tay sát khuẩn là dung dịch dùng để làm sạch tay, loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và virus. Có thể ở dạng gel, lỏng hoặc bọt, sản phẩm này thường chứa:
- Cồn Ethanol/Isopropanol (60–95%): Diệt khuẩn hiệu quả.
- Chất hoạt động bề mặt (surfactants): Tăng khả năng làm sạch.
- Glycerin hoặc Aloe Vera: Dưỡng ẩm, ngăn khô da.
- Tinh dầu hoặc hương liệu: Tạo mùi hương dễ chịu.
- Chất bảo quản: Kéo dài hạn dùng, ngăn nhiễm khuẩn thứ cấp.
II. Tầm quan trọng của nước rửa sát khuẩn
Theo WHO, việc rửa tay đúng cách giúp giảm đến 40% nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm. Trong môi trường có nguy cơ lây lan như bệnh viện, nhà máy hoặc nơi công cộng, nước rửa tay có cồn giúp khử khuẩn nhanh chóng mà không cần dùng nước.
III. Nguyên liệu sản xuất nước rửa tay
Các thành phần chính:
- Cồn Ethanol/IPA: Diệt vi khuẩn, virus.
- Nước tinh khiết RO hoặc DI: Dung môi chính.
- Carbomer, HPMC: Tạo độ sánh (với gel).
- Glycerin, Propylene Glycol: Dưỡng ẩm.
- Tinh dầu tự nhiên: Bạc hà, tràm trà, lavender…
- Chất bảo quản: Phenoxyethanol hoặc Sodium Benzoate.
Yêu cầu về nguyên liệu:
- Nguồn gốc rõ ràng, đạt chuẩn dược phẩm hoặc mỹ phẩm.
- Độ tinh khiết cao (≥99.5% với cồn).
- Tương thích với nhau, không gây phản ứng phụ.
IV. Các bước trong quy trình sản xuất nước rửa tay
1. Pha chế
- Tính toán tỷ lệ dựa trên công thức chuẩn.
- Hòa tan nguyên liệu trong bồn khuấy inox 304/316.
- Điều chỉnh độ pH (thường 5.5 – 7.0) phù hợp với da người.
2. Kiểm tra chất lượng sơ bộ
- pH: kiểm tra bằng máy đo chuyên dụng.
- Độ nhớt: đánh giá bằng viscometer.
- Mùi hương: đảm bảo dễ chịu, không gắt.
- Khả năng diệt khuẩn: test theo ASTM E2315 hoặc EN 1500.
3. Chiết rót – Đóng gói
- Làm sạch chai: dùng khí sạch/tiệt trùng UV.
- Chiết rót tự động bằng máy 4 vòi/6 vòi.
- Đóng nắp và dán nhãn bằng máy dán nhãn 2 mặt tự động.
- In ngày sản xuất – hạn dùng (có mã QR nếu cần).
> Tham khảo dây chuyền chiết rót nước rửa tay sát khuẩn tự động
4. Kiểm tra cuối cùng
- Kiểm tra ngoại quan: màu sắc, độ đồng nhất.
- Test vi sinh nếu sản xuất quy mô lớn theo GMP.
- Kiểm tra khối lượng thực tế và độ kín nắp.
V. Yêu cầu về nhà xưởng sản xuất
- Tiêu chuẩn GMP trong dược phẩm, thực phẩm hoặc ISO 22716 (Mỹ phẩm).
- Sàn, trần, thiết bị phải dễ vệ sinh, không bám bụi.
- Có hệ thống lọc không khí HEPA, đèn UV hoặc ozone khử trùng.
- Máy móc tiêu chuẩn công nghiệp: bồn khuấy có cánh đảo, máy chiết rót tự động, máy dán nhãn chính xác cao.
VI. Tiêu chuẩn chất lượng cần tuân thủ
- TCVN và QCVN của Bộ Y tế Việt Nam.
- Tiêu chuẩn quốc tế: FDA (Mỹ), CE (châu Âu), ISO 9001, ISO 22716.
- Đáp ứng các tiêu chí:
- Không gây kích ứng da.
- Khả năng diệt khuẩn ≥ 99.9%.
- Không chứa methanol, formaldehyde hay kim loại nặng.
VII. Lưu ý khi sử dụng nước rửa tay
- Không thay thế rửa tay bằng xà phòng nếu tay dính đất, dầu.
- Không dùng gần nguồn lửa (do có cồn).
- Tránh để trẻ nhỏ sử dụng nếu không có giám sát.
- Đóng nắp kín sau mỗi lần dùng, bảo quản nơi khô mát.
Kết luận
Quy trình sản xuất nước rửa tay sát khuẩn không chỉ là sự kết hợp của các thành phần diệt khuẩn, mà còn là hệ sinh thái công nghệ – tiêu chuẩn – con người. Doanh nghiệp sản xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình, thiết bị và kiểm soát chất lượng để cho ra sản phẩm vừa an toàn, vừa hiệu quả, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.