Máy nhũ hóa hút chân không là thiết bị thiết yếu trong sản xuất mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Dù có độ bền cao, nhưng trong quá trình vận hành, máy vẫn có thể phát sinh một số lỗi kỹ thuật gây ảnh hưởng đến hiệu suất và chất lượng sản phẩm. Hãy cùng Công nghệ máy Hoa Việt tìm hiểu chi tiết các lỗi và cách khắc phục hiệu quả nhất nhé.
I. Tổng hợp 6 lỗi thường gặp ở máy nhũ hoá và cách khắc phục hiệu quả
1. Máy nhũ hoá không khởi động
Dấu hiệu: Máy không phản hồi khi bật công tắc nguồn.
Nguyên nhân phổ biến:
- Nguồn điện: Phích cắm lỏng, ổ điện hỏng, dây nguồn đứt, aptomat ngắt.
- Nút Emergency Stop: Đang bị kích hoạt.
- Cầu chì: Cháy hoặc đứt.
- Động cơ: Bị kẹt, cháy cuộn, lỗi rơ-le nhiệt.
- Bo mạch điều khiển: Trục trặc hệ thống điều khiển trung tâm.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại kết nối điện, thay thế cầu chì nếu cần.
- Nhả nút Emergency Stop (xoay hoặc kéo ra).
- Kiểm tra động cơ và bảng mạch – nên liên hệ kỹ thuật viên nếu không có chuyên môn.
> Tham khảo máy nhũ hoá mỹ phẩm chân không tự động của Hoa Việt
2. Rò rỉ nguyên liệu hoặc dầu bôi trơn
Dấu hiệu: Quan sát thấy dầu nhớt hoặc nguyên liệu rò rỉ tại các vị trí gioăng, mặt bích, trục quay.
Nguyên nhân:
- Phốt trục, gioăng làm kín: Bị mài mòn, lão hóa, hoặc lắp sai.
- Đường ống, khớp nối: Lỏng, nứt, ren hỏng.
- Áp suất hệ thống: Quá cao so với khả năng chịu đựng của các bộ phận làm kín.
Cách khắc phục:
- Xác định chính xác điểm rò rỉ.
- Thay thế gioăng/phốt bằng loại đúng chất liệu và kích thước.
- Siết chặt khớp nối, thay thế linh kiện hư hỏng.
- Điều chỉnh áp suất vận hành về mức an toàn.
3. Áp suất của máy nhũ hoá không ổn định (Quá cao, Quá thấp)
Dấu hiệu: Áp kế dao động mạnh, chỉ số vượt hoặc thấp hơn giới hạn cài đặt.
Nguyên nhân:
- Tắc nghẽn: Tại đường ống, đầu van đồng hóa.
- Van đồng hóa: Mòn, kẹt hoặc sai vị trí cài đặt.
- Bơm cấp liệu: Không đủ công suất, hỏng hóc.
- Không khí: Lẫn trong hệ thống gây biến động áp lực.
- Đồng hồ áp suất: Bị lỗi hoặc sai lệch giá trị.
Cách khắc phục:
- Làm sạch hệ thống, loại bỏ vật cản.
- Vệ sinh hoặc thay mới van đồng hóa.
- Kiểm tra hiệu suất và bảo trì bơm cấp liệu.
- Xả khí, kiểm tra độ kín của hệ thống.
- Thay đồng hồ áp suất nếu có dấu hiệu sai số.
4. Máy phát ra tiếng ồn lớn hoặc rung lắc mạnh
Dấu hiệu: Rung lắc dữ dội, tiếng ồn bất thường khi hoạt động.
Nguyên nhân phổ biến:
- Vòng bi: Mòn, khô dầu, hư hỏng.
- Trục khuấy hoặc cánh đảo: Bị cong vênh, mất cân bằng.
- Lắp đặt sai cách: Máy đặt lệch, bu lông chân đế lỏng.
- Khớp nối cơ khí: Lỏng lẻo.
- Hiện tượng xâm thực (cavitation): Do áp suất hút không đủ hoặc chất lỏng chứa khí.
Cách khắc phục:
- Bôi trơn hoặc thay vòng bi.
- Cân bằng lại trục và cánh khuấy.
- Siết chặt bu lông, đặt máy trên mặt phẳng vững chắc.
- Kiểm tra đường cấp nguyên liệu và chống hút khí lẫn vào.
5. Máy nhũ hoá có mùi khét khi vận hành
Dấu hiệu: Máy nóng bất thường khi vận hành, có thể có mùi khét hoặc tiếng lạ từ động cơ.
Nguyên nhân:
- Hệ thống làm mát: Bụi bẩn, tắc nghẽn, quạt hỏng.
- Bôi trơn kém: Vòng bi khô dầu, dầu nhớt sai chủng loại hoặc biến chất.
- Tải trọng cao: Chạy liên tục với nguyên liệu đặc, khối lượng lớn.
- Ma sát tăng: Do các bộ phận cơ khí mòn hoặc cọ sát mạnh.
Cách khắc phục:
- Làm sạch hệ thống làm mát, đảm bảo quạt hoạt động ổn định.
- Bổ sung hoặc thay thế dầu bôi trơn đạt chuẩn.
- Tránh vận hành liên tục ở công suất cao, cho máy nghỉ định kỳ.
- Kiểm tra và bảo dưỡng các bộ phận cơ khí tạo ma sát.
> Tham khảo bài viết: hướng dẫn cách vệ sinh và bảo dưỡng máy nhũ hoá chân không đúng cách
6. Sản phẩm nhũ hoá không đạt yêu cầu
Dấu hiệu: Thành phẩm không mịn, dễ tách lớp, xuất hiện vón cục.
Nguyên nhân phổ biến:
- Áp suất nhũ hóa: Quá thấp hoặc không ổn định.
- Van đồng hóa: Bị mòn, hư hỏng, khe hở sai lệch.
- Tốc độ khuấy: Không phù hợp với nguyên liệu.
- Nhiệt độ: Không đạt chuẩn cho quá trình nhũ hoá.
- Thời gian xử lý: Quá ngắn.
- Công thức: Tỷ lệ pha trộn chưa tối ưu.
- Không khí lẫn vào: Thường do hệ thống chân không bị hở.
Cách khắc phục:
- Điều chỉnh lại áp suất và tốc độ quay phù hợp.
- Vệ sinh hoặc thay thế van nhũ hoá bị hư hỏng.
- Tối ưu công thức nguyên liệu và nhiệt độ xử lý.
- Tăng thời gian khuấy nếu cần.
- Kiểm tra và làm kín hệ thống chân không.
Lưu ý: Việc kiểm tra và sửa chữa máy nhũ hóa nên được thực hiện bởi người có chuyên môn kỹ thuật. Thường xuyên bảo trì, vệ sinh máy đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
II. Biện pháp phòng ngừa sự cố ở máy nhũ hoá
“Phòng hơn chữa”. Một số giải pháp giúp hạn chế lỗi và kéo dài tuổi thọ máy:
- Bảo trì định kỳ: Theo lịch, đặc biệt kiểm tra các bộ phận hao mòn như van, phốt, gioăng, vòng bi.
- Vận hành đúng quy trình: Tuân thủ thông số kỹ thuật (áp suất, tốc độ, nhiệt độ), tránh quá tải.
- Vệ sinh thường xuyên: Đặc biệt là các vị trí tiếp xúc nguyên liệu, hạn chế đóng cặn.
- Sử dụng linh kiện chất lượng: Ưu tiên hàng chính hãng hoặc đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Đào tạo nhân sự: Nhân viên vận hành cần hiểu rõ cách sử dụng và nhận biết sự cố sớm.
III. Khi nào cần sự hỗ trợ từ chuyên gia kỹ thuật?
Hãy liên hệ kỹ thuật viên khi:
- Gặp lỗi liên quan đến động cơ, hộp số, điện điều khiển.
- Không xử lý được sau khi thử các bước cơ bản.
- Thiếu thiết bị hoặc không đủ chuyên môn để can thiệp an toàn.
- Máy bị va đập mạnh hoặc có dấu hiệu hỏng nặng.
IV. Kết luận
Việc hiểu rõ các lỗi thường gặp ở máy nhũ hóa không chỉ giúp bạn chủ động xử lý sự cố mà còn góp phần duy trì dây chuyền sản xuất ổn định, tiết kiệm chi phí sửa chữa và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đầu tư vào công tác bảo trì và đào tạo là giải pháp bền vững cho mọi doanh nghiệp sử dụng thiết bị này.